--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cow manure
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cow manure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cow manure
+ Noun
phân bón làm từ phân bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cow manure"
Những từ có chứa
"cow manure"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bón
chuồng
chay
phân bón
phân xanh
phân chuồng
để cho
cày ải
quải
bùn
more...
Lượt xem: 796
Từ vừa tra
+
cow manure
:
phân bón làm từ phân bò